TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA ĐIỀU HÒA LIAM SERIES INVERTER 12000 BTU MỘT CHIỀU LAV15CS1
ERITO – Điều hòa hàng đầu Nhật Bản, sản xuất tại Indonesia trên dây chuyền sản xuất công nghệ cao hiện đại, tiên tiến nhất hiện nay, đáp ứng tiêu chuẩn hàng đầu thị trường. Với thiết kế sang trọng, đẳng cấp cùng tính năng ưu việt:
- Tiết kiệm điện
- Làm mát nhanh chóng: Nhiệt độ giảm xuống 17°C chỉ trong vòng 30 giây
Tiết kiệm điện
Điều hòa Liam Series Inverter 12000 BTU một chiều LAV15CS1 thiết kế hiện đại, công suất 1,5 HP, làm mát nhanh chóng. Trang bị công nghệ Inverter và I-Saving giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo sự êm ái khi sử dụng.
Thiết kế hiện đại
Điều hòa Liam Series Inverter 12000 BTU một chiều LAV15CS1 có gam màu trắng tinh tế, quý phái, kèm theo đó cửa gió cũng được thiết kế rộng giúp thổi gió xa hơn, đem đến luồng khí mát rộng hơn.
Bảo vệ sức khỏe
Điều hòa Liam Series Inverter 12000 BTU một chiều LAV15CS1 với công nghệ làm sạch cùng hàng ngàn tỷ phân tử siêu nhỏ có kích thước Nano giúp tiêu diệt, giảm mật độ vi khuẩn, ngăn nấm mốc phát triển hiệu quả.
Chế độ hoạt động siêu êm
Điều hòa Liam Series Inverter 12000 BTU một chiều LAV15CS1 máy nén sẽ hoạt động với tần số thấp nhất và duy trì ổn định, tính năng này rất hữu ích nếu nhà bạn có người lớn tuổi và trẻ em.
Thân thiện môi trường
Điều hòa Liam Series Inverter 12000 BTU một chiều LAV15CS1 sử dụng gas R32 cho năng suất làm lạnh cao hơn, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cho người dùng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Model: LAV15CS1
Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan/Indonesia
Công suất lạnh: 12.000 BTU
Sử dụng Gas: R32
Tính năng: Làm lạnh nhanh, Tiết kiệm điện
BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 TRONG 2 NĂM
Dàn lạnh | ETI-LAV15CS1 |
Nguồn điện | 1 pha, 220~240V 50Hz |
Công suất định danh | 12000 |
Công suất đầu vào | 1600 |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 7.5 |
Kích thước( Cao x Rộng x Dày) | 777x250x201 |
Kích thước bao bì | 850x320x275 |
Trọng lượng | 8.0 |
Lưu lượng gió | 520 |
Độ ồn(Cao/Trung bình/Thấp) | 35 |
Dàn nóng | ETO-LAV15CS1 |
Máy nén ( model) | KSN98D32UEZ |
Đường kính ống lỏng | 6.35(1/4”) |
Đường kính ống gas | 12.70(1/2”) |
Kích thước ống(dài x cao x rộng) | 692×507×11.6 |
Lưu lượng gió | 2050 |
Độ ồn | 52 |
Kích thước( Cao x Rộng x Dày) | 754×300×552 |
Kích thước bao bì | 798x321x575 |
Trọng lượng | 25.0 |
Môi chất lạnh( gas) | R32 |
Khối lượng nạp gas | 0.46 |